Có 2 kết quả:
定义 dìng yì ㄉㄧㄥˋ ㄧˋ • 定義 dìng yì ㄉㄧㄥˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
định nghĩa, xác định, giải nghĩa
Từ điển Trung-Anh
definition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
định nghĩa, xác định, giải nghĩa
Từ điển Trung-Anh
definition
Bình luận 0